Gợi ý...
Nghĩa của "rời đi"
- 39
- 39
-
☆ v ☆ たちさる - 「立ち去る」 ☆ thanh toán rời khỏi khách sạn: 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る ☆ はなれる - 「放れる」 ☆ tàu hỏa rời ga: 汽車が駅を放れる Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ v |
☆ たちさる - 「立ち去る」 |
☆ thanh toán rời khỏi khách sạn: 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る |
☆ はなれる - 「放れる」 |
☆ tàu hỏa rời ga: 汽車が駅を放れる |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật